Có 2 kết quả:

五官 wǔ guān ㄨˇ ㄍㄨㄢ武官 wǔ guān ㄨˇ ㄍㄨㄢ

1/2

wǔ guān ㄨˇ ㄍㄨㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) five sense organs of TCM (nose, eyes, lips, tongue, ears 鼻目口舌耳)
(2) facial features

wǔ guān ㄨˇ ㄍㄨㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tuỳ viên quân sự

Từ điển Trung-Anh

(1) military official
(2) military attaché